目次
Viêm khớp thái dương hàm (TMJ) có thể gây đau khớp và các cơ hàm mặt. Cơn đau TMJ có thể gây khó chịu và lo lắng. Chúng tôi sẽ giải thích tình trạng này, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và những lựa chọn điều trị.
1. Viêm khớp thái dương hàm là gì?
Khớp thái dương hàm là khớp nối hàm dưới với xương thái dương của hộp sọ giúp di chuyển hàm lên xuống và từ bên này sang bên kia cho phép bạn nói, nhai, ngáp và thực hiện các chức năng ăn nhai khác. Tổn thương khớp này có thể gây ra hội chứng Viêm khớp thái dương hàm (Temporomandibular joints – TMJ) hoặc TMD (temporomandibular joint disorder), một chứng rối loạn đau cục bộ.
Hiện tại có hàng triệu người bị viêm khớp thái dương hàm. Tuy nhiên mức độ hiểu biết về viêm khớp thái dương hàm, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của nó vẫn chưa được hiểu thật rõ.
Các triệu chứng viêm khớp thái dương hàm bao gồm:
- Khó chịu ở hàm
- Đau khớp thái dương hàm
- Đau và nhức tai
- Khó khăn hoặc đau khi nhai
- Đau ở mặt
- Khóa khớp, khiến việc đóng mở miệng khó khăn
Ngoài những triệu chứng này, viêm khớp thái dương hàm có thể gây ra âm thanh lạo xạo khi bạn mở miệng hoặc nhai. Tuy vậy bạn có thể không nhất thiết phải điều trị TMJ nếu việc đóng mở miệng không gây đau hoặc không làm hạn chế cử động.
2. Những nguyên nhân gây viêm khớp thái dương hàm là gì?
Khớp thái dương hàm giống bản lề kết nối hộp sọ và xương hàm của bạn. Đây là một trong những khớp phức tạp nhất trong cơ thể, nó kiểm soát mọi chuyển động của hàm. Đau khớp thái dương hàm là loại rối loạn có thể khiến việc ăn uống, nói chuyện và ngủ trở nên khó khăn. Nhưng điều gì gây ra viêm khớp thái dương hàm?
2.1. Do chấn thương. viêm khớp thái dương hàm có thể do một cú va chạm mạnh trực tiếp vào hàm hoặc khớp thái dương hàm, như té ngã, tai nạn ô tô hoặc các sự cố khác liên quan đến hàm.
2.2. Viêm khớp. Viêm khớp thái dương hàm cũng có thể do viêm xương khớp gây ra.
2.3. Chứng nghiến răng. Áp lực và căng thẳng do nghiến răng hoặc siết chặt răng quá mạnh có thể gây đau TMJ.
2.4. Răng hoặc hàm lệch lạc. Sự sai lệch này có thể do di truyền, chấn thương hoặc chỉnh nha không đúng cách.
2.5. Căng thẳng (Stress). Căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc có thể gây viêm khớp thái dương hàm do căng cơ mặt và hàm. Cơn đau có thể kéo dài nếu là căng thẳng mãn tính.
2.6. Tư thế cổ và phần lưng trên. Căng cổ, các cơ phần lưng trên có vấn đề và rối loạn chức năng cơ hàm có thể gây đau TMJ.
2.7. Bệnh tật. Bệnh gút, đau cơ xơ hóa và nhiễm trùng có thể gây viêm khớp thái dương hàm.
2.8. Các yếu tố khác bao gồm nhai kẹo cao su quá mức, phẫu thuật nha khoa, niềng răng chỉnh nha sai cách.
Hãy nhớ rằng điều trị sớm sẽ cải thiện kết quả. Đừng bỏ qua viêm khớp thái dương hàm. Nhận trợ giúp chuyên nghiệp từ Nha khoa Sakura sẽ giữ cho hàm của bạn khỏe mạnh và hoạt động bình thường.
3. Làm thế nào để chẩn đoán đau khớp thái dương hàm?
Do có nhiều nguyên nhân và triệu chứng nên viêm khớp thái dương hàm rất khó chẩn đoán. Các yếu tố chẩn đoán chính là tiền sử bệnh, khám thực thể và xét nghiệm hình ảnh.
3.1. Tiền sử bệnh: Chẩn đoán viêm khớp thái dương hàm bắt đầu bằng việc hỏi bệnh sử kỹ lưỡng. Bác sĩ ở Sakura sẽ hỏi bạn về các triệu chứng, khởi phát và các yếu tố kích hoạt, cũng như về chấn thương hàm, các thủ thuật nha khoa đã thực hiện hoặc các bệnh mãn tính có thể gây viêm khớp thái dương hàm.
3.2. Khám lâm sàng: Sau khi xem xét bệnh sử, hàm của bạn sẽ được kiểm tra. Bác sĩ sẽ sờ nắn các khớp và các cơ xung quanh xem bạn có đau hay khó chịu không. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra khớp cắn, chức năng cơ mặt, phạm vi chuyển động của hàm.
3.3. Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm hình ảnh dựa trên khám thực thể. Những xét nghiệm này có thể kiểm tra cấu trúc hàm của bạn và xác định những bất thường. Các xét nghiệm hình ảnh có thể thực hiện bao gồm:
- Chụp X-quang nha khoa để phát hiện các vấn đề về răng có thể gây viêm khớp thái dương hàm.
- Chụp CT. Quá trình quét này sẽ mô tả chi tiết xương khớp hàm và có thể phát hiện những bất thường hoặc tổn thương.
- Chụp cộng hưởng từ MRI. MRI có thể hiển thị chi tiết đĩa khớp hàm và cơ hàm, giúp phát hiện các vấn đề về viêm và cấu trúc.
- Thỉnh thoảng nội soi khớp được sử dụng. Một ống mỏng được đưa vào khớp hàm để bác sĩ có thể nhìn thấy. Thủ tục này thường được sử dụng sau khi các chẩn đoán nêu trên không cho kết luận rõ ràng.
4. Điều trị viêm khớp thái dương hàm như thế nào?
Mặc dù viêm khớp thái dương hàm có thể nghiêm trọng nhưng nó thường không đe dọa đến tính mạng và có thể được điều trị không xâm lấn. Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ và nguyên nhân.
4.1. Điều trị tại nhà và thay đổi lối sống
Các bác sĩ thường bắt đầu bằng các biện pháp điều trị tại nhà và thay đổi lối sống. Ăn thức ăn mềm, tránh cử động hàm quá mức như ngáp rộng, hát to và nhai kẹo cao su; học các kỹ thuật giảm căng thẳng, thực hiện các bài tập thư giãn và kéo giãn hàm nhẹ nhàng, sử dụng túi chườm nóng và uống thuốc giảm đau không kê đơn.
4.2. Vật lý trị liệu
Siêu âm, nhiệt độ và nước đá có thể được sử dụng cùng với các bài tập tăng cường sức mạnh và độ linh hoạt của cơ hàm.
4.3. Thuốc
Bác sĩ có thể kê toa thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ hoặc thuốc chống viêm nếu bạn gặp cơn đau dữ dội. Bệnh nhân viêm khớp thái dương hàm cũng có thể được cho thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc chống lo âu để kiểm soát căng thẳng và lo lắng.
4.4 Máng nhai
Viêm khớp thái dương hàm cũng có thể được điều trị bằng máng nhai được thực hiện bởi nha sĩ. Máng nhai được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân và được đeo trên răng giúp làm giảm tình trạng nghiến răng và căn chỉnh hàm.
4.5. Phẫu thuật
Trong trường hợp nghiêm trọng và khi các phương pháp điều trị khác không thành công, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật. Có thể sử dụng phương pháp chọc dịch khớp, tiêm, nội soi khớp thái dương hàm.
4.6. Các kỹ thuật điều trị khác
Kế hoạch điều trị viêm khớp thái dương hàm toàn diện còn có thể bao gồm châm cứu, phản hồi sinh học, kỹ thuật thư giãn và nhiều loại thuốc thay thế hoặc bổ sung khác.
Hãy nhớ rằng mỗi bệnh nhân đều khác nhau, vì vậy việc điều trị tốt nhất cho bạn phụ thuộc vào điều kiện và nhu cầu cụ thể của bạn. Bạn có thể quay trở lại cuộc sống bình thường nếu được điều trị thích hợp.
5. Biến chứng đau khớp thái dương hàm là gì?
Khớp thái dương hàm kết nối xương hàm với hộp sọ của bạn giống như một bản lề. Viêm khớp thái dương hàm là tình trạng khó chịu ở khớp và cơ hàm này. Nó có thể được gây ra bởi chấn thương hàm, viêm khớp, nghiến răng, căng thẳng hoặc di truyền.
Viêm khớp thái dương hàm không được điều trị có thể gây ra các biến chứng như bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác. Hãy cùng khám phá các biến chứng của tình trạng này.
5.1. Đau mãn tính. Đau mãn tính là một trong những tác động rõ ràng nhất của viêm khớp thái dương hàm không được điều trị. Cơn đau có thể lan đến hàm, mặt, cổ, vai và lưng. Cơn đau mãn tính có thể khiến việc ăn, nói và ngủ trở nên khó khăn. Nó có thể làm giảm năng suất và chất lượng cuộc sống.
5.2. Khóa hàm. Viêm khớp thái dương hàm mãn tính có thể khóa hàm, làm cho việc mở và đóng miệng trở nên khó khăn.
5.3. Các vấn đề về thính giác. Viêm khớp thái dương hàm có thể gây ra các vấn đề về thính giác vì khớp hàm của bạn nằm gần ống tai. Ù tai, đau tai và mất thính lực có thể xảy ra.
5.4. Các vấn đề nha khoa. Đau khớp thái dương hàm có thể gây ra chứng nghiến răng, gây mòn, gãy, ê buốt và mất răng theo thời gian.
5.5. Khó ngủ. Viêm khớp thái dương hàm có thể gây đau mãn tính khiến khó ngủ. Thiếu ngủ có thể dẫn đến mệt mỏi, khó chịu, trầm cảm, lo lắng và hệ thống miễn dịch suy yếu.
5.6. Suy dinh dưỡng. Trong trường hợp nghiêm trọng, viêm khớp thái dương hàm có thể gây suy dinh dưỡng do khiến việc ăn uống trở nên đau đớn. Không nhận đủ chất dinh dưỡng có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch của bạn, làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
5.7. Ảnh hưởng sức khỏe tinh thần. Đau mãn tính và các biến chứng của viêm khớp thái dương hàm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, tâm lý của bạn. Nó có thể gây lo lắng, trầm cảm và các vấn đề xã hội.
6. Làm sao tránh được chứng viêm khớp thái dương hàm?
Sau đây là các phương pháp phòng ngừa viêm khớp thái dương hàm.
6.1. Tránh sử dụng hàm quá mức. Sử dụng hàm quá mức có thể gây TMJ. Tránh la hét, ca hát quá mạnh và ngáp quá rộng. Cố gắng tránh những thức ăn dai, cứng đòi hỏi hàm phải cử động quá nhiều.
6.2. Chú ý các tư thế của bạn. Tư thế rất quan trọng, tư thế xấu có thể gây viêm khớp thái dương hàm. Giữ tư thế tốt khi làm việc tại bàn làm việc hoặc sử dụng thiết bị điện tử. Lưng, vai và đầu của bạn phải thẳng và không quá hướng về phía trước.
6.3. Chườm nóng hoặc lạnh. Chườm túi chườm nóng hoặc lạnh lên hàm có thể giúp thư giãn cơ và giảm đau. Túi chườm lạnh có thể làm giảm viêm bằng cách làm tê và giảm sưng.
6.4. Quản lý căng thẳng (stress). Căng thẳng có thể gây TMJ do căng cơ hàm. Nên tập thiền, yoga hoặc thở sâu để giảm căng thẳng.
6.5. Thuốc giảm đau. Sử dụng thuốc giảm đau. Ibuprofen và các thuốc giảm đau không kê đơn khác có thể tạm thời làm giảm cơn đau TMJ.
6.6. Tập thể dục. Tập thể dục thường xuyên giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và duy trì trương lực cơ, bao gồm cả cơ hàm.
6.7. Mang máng nhai ban đêm. Nha sĩ của bạn có thể đề nghị một chiếc máng bảo vệ ban đêm nếu bạn mắc chứng nghiến răng. Khí cụ miệng đeo khi ngủ này có thể làm giảm cơn đau quai hàm do nghiến răng.
6.8. Vật lý trị liệu. Các bài tập vật lý trị liệu có thể tăng cường cơ hàm, tăng tính linh hoạt và cải thiện sự liên kết của hàm.
6.9. Các liệu pháp thay thế. Các liệu pháp thay thế như châm cứu, phản hồi sinh học và xoa bóp có thể làm giảm viêm khớp thái dương hàm.
6.10. Khám răng định kỳ. Khám răng định kỳ có thể phát hiện sớm các vấn đề về TMJ. Nha sĩ của bạn có thể phát hiện tình trạng nghiến răng và lệch khớp cắn để điều trị trước khi chúng gây viêm khớp thái dương hàm.
Hãy nhớ tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị viêm khớp thái dương hàm nào. Bác sĩ ở Sakura sẽ đánh giá tình trạng của bạn và đề xuất phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn.
Viêm khớp thái dương hàm có thể khiến bạn suy nhược nhưng có nhiều cách để ngăn ngừa và điều trị. Sakura sẽ đồng hành cùng bạn, từ thay đổi lối sống và chăm sóc tại nhà đến các phương pháp điều trị chuyên nghiệp, bạn sẽ giảm bớt sự khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống.