Mục Lục
1. Nguyên nhân mất răng và tầm quan trọng của phục hồi răng
Mất răng là một vấn đề phổ biến, chủ yếu do sâu răng và bệnh nha chu. Tình trạng này có thể xuất hiện từ rất sớm sau khi mọc răng và nếu không được điều trị kịp thời sẽ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Tỷ lệ mất răng tăng dần theo độ tuổi, với tỷ lệ cao nhất ở nhóm trên 45 tuổi (99,0%).
Phục hồi răng đã mất là rất quan trọng vì nó không chỉ giúp cải thiện chức năng ăn nhai, phát âm mà còn góp phần nâng cao thẩm mỹ và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc phục hồi răng còn giúp ngăn ngừa các vấn đề như tiêu xương hàm và thay đổi cấu trúc khuôn mặt.
2. Hàm tháo lắp toàn hàm là gì?
Hàm tháo lắp toàn hàm là một loại phục hình răng được sử dụng cho những bệnh nhân mất toàn bộ răng trên một hoặc cả hai hàm. Đây là một giải pháp phổ biến để phục hồi chức năng ăn nhai, phát âm và thẩm mỹ cho bệnh nhân mất răng toàn hàm.
3. Ưu điểm của hàm tháo lắp toàn hàm
- Phục hồi chức năng: Hàm tháo lắp toàn hàm giúp cải thiện đáng kể khả năng ăn nhai và phát âm của bệnh nhân.
- Thẩm mỹ: Giúp phục hồi hình dáng khuôn mặt và nụ cười của bệnh nhân.
- Chi phí hợp lý: So với các phương pháp phục hình cố định như cầu răng hay implant, hàm tháo lắp toàn hàm có chi phí thấp hơn.
- Dễ vệ sinh: Bệnh nhân có thể dễ dàng tháo lắp để vệ sinh hàm giả và khoang miệng.
4. Nhược điểm của hàm tháo lắp toàn hàm
- Lực cắn giảm: Lực cắn tối đa của bệnh nhân mang hàm tháo lắp toàn hàm chỉ đạt khoảng 10-20% so với bộ răng tự nhiên khỏe mạnh.
- Thời gian thích nghi: Bệnh nhân cần thời gian để làm quen với hàm giả, đặc biệt trong việc ăn nhai và phát âm.
- Cần điều chỉnh định kỳ: Do sự thay đổi của cấu trúc xương hàm theo thời gian, hàm giả cần được điều chỉnh hoặc làm lại định kỳ.
- Có thể gây khó chịu: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu khi đeo hàm giả, đặc biệt trong giai đoạn đầu.
5. Hàm tháo lắp toàn phần được thực hiện ra sao?
Quy trình làm hàm tháo lắp toàn hàm bao gồm các bước chính sau:
- Khám và lập kế hoạch điều trị.
- Lấy dấu sơ bộ và đúc mẫu nghiên cứu.
- Làm khay lấy dấu cá nhân và lấy dấu chính xác.
- Xác định tương quan hai hàm: Sử dụng kỹ thuật lấy dấu đóng miệng (closed-mouth technique) để đảm bảo độ chính xác.
- Chọn màu và hình dáng răng.
- Sắp răng thử và thử hàm sáp.
- Lên hàm và hoàn tất.
- Giao hàm và hướng dẫn sử dụng.
- Tái khám và điều chỉnh: Thường sau 3 tháng để đánh giá chức năng và sự thích nghi của bệnh nhân.
6. Lưu ý vệ sinh khi dùng hàm tháo lắp toàn hàm
- Vệ sinh hàm giả sau mỗi bữa ăn bằng bàn chải mềm và xà phòng trung tính.
- Ngâm hàm giả trong nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh chuyên dụng qua đêm.
- Vệ sinh khoang miệng và lưỡi mỗi ngày để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn.
- Tránh để hàm giả bị khô, luôn ngâm trong nước khi không sử dụng.
- Định kỳ kiểm tra và điều chỉnh hàm giả tại nha sĩ để đảm bảo sự vừa vặn và thoải mái.