1. Cầu răng là gì?
Cầu răng là một loại phục hình cố định được sử dụng để thay thế một hoặc nhiều răng bị mất. Nó bao gồm một hoặc nhiều răng giả được gắn vào các răng lành mạnh xung quanh (gọi là răng trụ) để lấp đầy khoảng trống do mất răng . Cầu răng không chỉ khôi phục chức năng nhai, mà còn cải thiện thẩm mỹ và ngăn ngừa các vấn đề về răng miệng khác như dịch chuyển răng.
2. Ưu và nhược điểm của cầu răng
Ưu điểm:
- Khôi phục chức năng nhai và thẩm mỹ
- Ngăn ngừa dịch chuyển răng và các vấn đề về khớp cắn
- Cải thiện khả năng nói và nhai
- Thời gian điều trị ngắn hơn so với cấy ghép implant
Nhược điểm:
- Cần mài răng trụ lành mạnh
- Có thể gây tích tụ mảng bám và sâu răng nếu không vệ sinh đúng cách
- Tuổi thọ hạn chế so với implant
- Có thể cần thay thế sau một thời gian
3. Những ai làm được cầu răng
Cầu răng phù hợp cho những người:
- Mất một hoặc vài răng liền kề
- Có răng trụ lành mạnh và đủ chắc chắn
- Không muốn hoặc không thể làm implant vì lý do sức khỏe hoặc tài chính
- Có xương hàm và nướu khỏe mạnh.
4. Các loại cầu răng
4.1. Cầu răng truyền thống
Cầu răng truyền thống bao gồm một hoặc nhiều răng giả được gắn vào các răng trụ đã được mài. Đây là loại phổ biến nhất, thích hợp khi có răng ở cả hai bên khoảng trống.
4.2. Cầu răng với (Cầu răng đèo)
Cầu răng đèo (cantilever bridge) chỉ được gắn vào một răng trụ. Loại này thường được sử dụng khi chỉ có một răng trụ bên cạnh khoảng trống.
4.3. Cầu răng cánh dán (Maryland Bridges)
Cầu răng Maryland sử dụng khung kim loại hoặc sứ được dán vào mặt sau của răng trụ, giúp bảo tồn cấu trúc răng nhiều hơn. Thích hợp cho vùng răng cửa và răng hàm nhỏ.
4.5. Cầu răng Composite
Cầu răng composite sử dụng sợi gia cố (như Ribbond) hoặc được liên kết bằng composite. Đây là giải pháp tạm thời hoặc cho những trường hợp đặc biệt.
5. Cầu răng được làm như thế nào?
Quy trình làm cầu răng bao gồm nhiều bước chi tiết và chính xác để đảm bảo cầu răng phù hợp và bền vững. Dưới đây là các bước chính trong quá trình này:
5.1. Chuẩn bị răng trụ
- Khám và lập kế hoạch điều trị: Nha sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng của bệnh nhân và quyết định xem cầu răng có phải là giải pháp phù hợp hay không. Sau đó, lập kế hoạch điều trị chi tiết.
- Mài răng trụ: Răng trụ (những răng sẽ giữ cầu răng) cần được mài nhỏ để tạo không gian cho cầu răng. Quá trình này được thực hiện dưới gây tê để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau.
5.2. Lấy dấu răng
Có hai phương pháp chính để lấy dấu răng:
- Phương pháp truyền thống: Sử dụng vật liệu lấy dấu như polyether hoặc vinyl polysiloxane để tạo khuôn mẫu của răng và mô mềm xung quanh. Quá trình này có thể mất nhiều thời gian và dễ bị sai sót do biến dạng vật liệu.
- Phương pháp kỹ thuật số: Sử dụng máy quét trong miệng để tạo ra hình ảnh 3D của răng và mô mềm. Phương pháp này nhanh hơn và chính xác hơn, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
5.3. Chế tạo cầu răng
Dựa trên dấu răng đã lấy, cầu răng được chế tạo tại phòng lab. Có hai phương pháp chính:
- Phương pháp truyền thống: Sử dụng các kỹ thuật thủ công để tạo khuôn và đúc cầu răng từ kim loại hoặc sứ.
- Phương pháp kỹ thuật số: Sử dụng công nghệ CAD/CAM (thiết kế và chế tạo bằng máy tính) để tạo ra cầu răng từ các vật liệu như zirconia hoặc sứ. Quá trình này bao gồm quét kỹ thuật số, thiết kế trên máy tính và gia công bằng máy CNC.
5.4. Thử và điều chỉnh
- Thử cầu răng: Sau khi cầu răng được chế tạo, bệnh nhân sẽ thử cầu răng để đảm bảo vừa vặn và thoải mái. Nha sĩ sẽ kiểm tra khớp cắn, độ khít và thẩm mỹ của cầu răng.
- Điều chỉnh: Nếu cần, nha sĩ sẽ điều chỉnh cầu răng để đảm bảo phù hợp hoàn hảo trước khi gắn cố định.
5.5. Gắn cầu răng vĩnh viễn
Sau khi đã thử và điều chỉnh, cầu răng sẽ được gắn cố định vào răng trụ bằng keo nha khoa chuyên dụng. Quá trình này cần sự chính xác để đảm bảo cầu răng bền vững và không gây khó chịu cho bệnh nhân.
5.6. Kiểm tra và hướng dẫn chăm sóc
- Kiểm tra cuối cùng: Nha sĩ sẽ kiểm tra lần cuối để đảm bảo cầu răng đã được gắn chắc chắn và không gây bất kỳ vấn đề nào cho bệnh nhân.
- Hướng dẫn chăm sóc: Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn cách chăm sóc cầu răng, bao gồm vệ sinh răng miệng và lịch trình khám định kỳ để kiểm tra tình trạng cầu răng.
6. Chăm sóc sau khi gắn cầu răng
- Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng, đặc biệt là vùng dưới cầu răng
- Sử dụng chỉ nha khoa và bàn chải kẽ răng để làm sạch
- Tránh thức ăn cứng, dính có thể làm hỏng cầu răng
- Khám nha khoa định kỳ để kiểm tra tình trạng cầu răng
7. Cầu răng có tuổi thọ bao lâu?
Tuổi thọ của cầu răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu, vị trí trong miệng, và cách chăm sóc. Trung bình, cầu răng có thể kéo dài từ 5 đến 15 năm. Cầu răng trên implant có thể có tuổi thọ lâu hơn, lên đến 20 năm hoặc nhiều hơn nếu được chăm sóc tốt.