Mục Lục
- 1. Nha chu là gì?
- 2. Tổng quan bệnh nha chu
- 3. Phân loại bệnh nha chu
- 3.1. Viêm nướu
- 3.2. Viêm nha chu mạn tính
- 3.3. Viêm nha chu cấp tính
- 3.4. Bệnh nha chu như là biểu hiện của bệnh hệ thống
- 3.5. Bệnh nha chu hoại tử
- 3.6. Áp xe nha chu
- 3.7. Viêm nha chu kết hợp với sang thương nội nha
- 3.8. Những dị dạng và bệnh do phát triển hoặc do mắc phải
- 3.9. Các bệnh và tình trạng quanh implant
- 4. Nguyên nhân bệnh Nha chu
- 5. Triệu chứng bệnh nha chu
- 6. Đối tượng nguy cơ bệnh nha chu
- 7. Các biện pháp chẩn đoán bệnh nha chu
- 8. Các biện pháp điều trị bệnh nha chu
- 9. Phòng ngừa bệnh nha chu
1. Nha chu là gì?
Nha chu là các mô bao quanh và hỗ trợ răng, bao gồm nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng và xi măng chân răng. Bệnh nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến các mô nha chu, gây tổn thương và phá hủy các cấu trúc nâng đỡ răng.
2. Tổng quan bệnh nha chu
Bệnh nha chu là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 20-50% dân số toàn cầu. Đây là bệnh viêm nhiễm mạn tính do vi khuẩn gây ra, bắt đầu từ viêm nướu và có thể tiến triển thành viêm nha chu nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh nha chu không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng mà còn liên quan chặt chẽ với nhiều bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, bệnh tim mạch và các bệnh hệ thống khác.
3. Phân loại bệnh nha chu
Theo phân loại mới nhất của Hội nghị thế giới về Phân loại Bệnh nha chu và Bệnh quanh implant năm 2017, bệnh nha chu được chia thành các nhóm chính sau:
3.1. Viêm nướu
Viêm nướu là giai đoạn đầu của bệnh nha chu, đặc trưng bởi sưng, đỏ và chảy máu nướu. Tình trạng này có thể hồi phục nếu được điều trị kịp thời.
3.2. Viêm nha chu mạn tính
Viêm nha chu mạn tính là dạng phổ biến nhất của bệnh nha chu, tiến triển chậm và gây phá hủy các mô nâng đỡ răng theo thời gian.
3.3. Viêm nha chu cấp tính
Viêm nha chu cấp tính có diễn tiến nhanh, gây tổn thương mô nhanh chóng và thường xảy ra ở người trẻ tuổi.
3.4. Bệnh nha chu như là biểu hiện của bệnh hệ thống
Một số bệnh lý toàn thân như đái tháo đường, HIV/AIDS có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng viêm nha chu.
3.5. Bệnh nha chu hoại tử
Đặc trưng bởi hoại tử nướu, chảy máu và đau. Thường liên quan đến suy giảm miễn dịch.
3.6. Áp xe nha chu
Là tình trạng nhiễm trùng khu trú, gây đau và sưng tấy.
3.7. Viêm nha chu kết hợp với sang thương nội nha
Xảy ra khi có sự liên thông giữa mô nha chu và tủy răng.
3.8. Những dị dạng và bệnh do phát triển hoặc do mắc phải
Bao gồm các bất thường về cấu trúc nha chu bẩm sinh hoặc mắc phải.
3.9. Các bệnh và tình trạng quanh implant
Bao gồm viêm niêm mạc quanh implant và viêm quanh implant.
4. Nguyên nhân bệnh Nha chu
Nguyên nhân chính gây bệnh nha chu là vi khuẩn trong mảng bám răng. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ khác góp phần vào sự phát triển và tiến triển của bệnh, bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng kém
- Hút thuốc lá
- Đái tháo đường
- Stress
- Di truyền
- Một số loại thuốc
- Thay đổi hormone (như trong thai kỳ)
- Bệnh lý toàn thân
5. Triệu chứng bệnh nha chu
Các triệu chứng phổ biến của bệnh nha chu bao gồm:
- Nướu sưng, đỏ
- Chảy máu nướu khi đánh răng hoặc khi ăn
- Hơi thở có mùi
- Răng lung lay
- Tụt nướu
- Thay đổi khớp cắn
- Đau khi nhai.
6. Đối tượng nguy cơ bệnh nha chu
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh nha chu bao gồm:
- Người trên 30 tuổi
- Người hút thuốc lá
- Người mắc đái tháo đường
- Người bị stress kéo dài
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh nha chu
- Người dùng một số loại thuốc nhất định (như thuốc chống co giật, thuốc chẹn canxi)
- Phụ nữ mang thai hoặc trong thời kỳ mãn kinh.
7. Các biện pháp chẩn đoán bệnh nha chu
Chẩn đoán bệnh nha chu thường bao gồm các bước sau:
- Đánh giá tiền sử bệnh
- Khám lâm sàng: kiểm tra nướu, đo độ sâu túi nha chu, đánh giá mức độ mất bám dính lâm sàng
- Chụp X-quang để đánh giá mất xương ổ răng
- Trong một số trường hợp, có thể cần xét nghiệm vi sinh để xác định loại vi khuẩn gây bệnh.
8. Các biện pháp điều trị bệnh nha chu
8.1. Điều trị khẩn cấp
Áp dụng trong trường hợp đau cấp tính hoặc áp xe nha chu, bao gồm dẫn lưu mủ và kê đơn kháng sinh nếu cần.
8.2. Điều trị không phẫu thuật
- Lấy cao răng và làm nhẵn bề mặt chân răng
- Sử dụng kháng sinh tại chỗ hoặc toàn thân
- Hướng dẫn vệ sinh răng miệng.
8.3. Điều trị phẫu thuật
- Phẫu thuật vạt nha chu
- Ghép xương
- Tái tạo mô hướng dẫn
- Trong một số trường hợp, có thể sử dụng laser để hỗ trợ điều trị.
8.4. Điều trị duy trì
Bao gồm việc tái khám định kỳ, lấy cao răng và hướng dẫn vệ sinh răng miệng để ngăn ngừa tái phát bệnh.
9. Phòng ngừa bệnh nha chu
Các biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách và thường xuyên
- Khám răng định kỳ 6 tháng/lần
- Không hút thuốc lá
- Kiểm soát tốt đường huyết ở người đái tháo đường
- Duy trì chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin C và canxi
- Quản lý stress hiệu quả.
Nha chu là một khía cạnh quan trọng của việc chăm sóc nha khoa, tập trung vào sức khỏe của nướu và các mô nâng đỡ của răng. Bệnh nướu răng là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến có thể gây ra các triệu chứng từ viêm nhẹ và chảy máu đến tổn thương nghiêm trọng ở răng và nướu.
Nếu bạn đang gặp phải các triệu chứng của bệnh nướu răng hoặc lo lắng về sức khỏe răng miệng của mình, bạn nên sớm đến các bác sĩ Sakura. Bệnh nướu răng có thể được ngăn ngừa và điều trị hiệu quả bằng cách điều trị đúng cách và có thói quen vệ sinh răng miệng tốt.